Thanh trùng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thanh trùng là quá trình xử lý nhiệt nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây hại trong thực phẩm mà vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng và cảm quan ban đầu. Phương pháp này không loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn như tiệt trùng nhưng đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả.

Khái niệm thanh trùng

Thanh trùng (tiếng Anh: pasteurization) là một quá trình xử lý nhiệt được áp dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống nhằm tiêu diệt hoặc làm giảm đáng kể số lượng vi sinh vật có hại. Phương pháp này được đặt tên theo Louis Pasteur – nhà khoa học người Pháp, người đã chứng minh rằng việc đun nóng rượu vang ở nhiệt độ nhất định có thể ngăn ngừa sự lên men do vi sinh vật gây ra.

Không giống như tiệt trùng (sterilization), thanh trùng không loại bỏ hoàn toàn tất cả vi sinh vật. Mục tiêu của nó là tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh hoặc gây hỏng thực phẩm, đồng thời bảo toàn các đặc tính cảm quan và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm càng nhiều càng tốt. Đó là một phương pháp cân bằng giữa an toàn và chất lượng thực phẩm.

Thanh trùng hiện là tiêu chuẩn trong xử lý nhiều loại thực phẩm tiêu thụ hàng ngày như sữa, nước trái cây, bia, nước giải khát, mật ong, trứng dạng lỏng và cả các sản phẩm có độ ẩm thấp như gia vị hoặc đồ khô dạng bột.

Mục tiêu và phạm vi ứng dụng

Mục tiêu chính của thanh trùng là đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng bằng cách giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn từ các tác nhân gây bệnh như Salmonella, E. coli, Listeria monocytogenes và các loại nấm men hoặc nấm mốc. Đây là các vi sinh vật có khả năng gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch yếu.

Phạm vi ứng dụng của thanh trùng bao gồm nhiều ngành công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là một số sản phẩm thường được thanh trùng:

  • Sữa và các chế phẩm từ sữa (phô mai, kem tươi, sữa chua dạng lỏng)
  • Nước trái cây và sinh tố đóng chai
  • Trứng lỏng (trứng gà, trứng vịt dạng không vỏ)
  • Đồ uống có cồn như bia, rượu vang
  • Sản phẩm thực vật đóng gói chân không

Thanh trùng cũng là bước bắt buộc trong nhiều tiêu chuẩn quốc tế như quy định của FDA tại Hoa Kỳ hoặc hướng dẫn của EFSA tại Liên minh Châu Âu. Nhiều quốc gia cấm lưu hành và bán các sản phẩm như sữa tươi chưa thanh trùng nếu không có cảnh báo đặc biệt về rủi ro sức khỏe.

Các phương pháp thanh trùng phổ biến

Phương pháp thanh trùng được chia làm ba dạng chính, dựa trên nhiệt độ và thời gian xử lý. Tùy thuộc vào bản chất vi sinh vật, thành phần sản phẩm và yêu cầu bảo quản, nhà sản xuất sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất để tối ưu hiệu quả và chi phí.

Phương pháp Nhiệt độ Thời gian Ứng dụng điển hình
LTLT (Low Temp, Long Time) 63°C 30 phút Sữa tươi, nước sốt dạng lỏng
HTST (High Temp, Short Time) 72°C 15 giây Sữa tiệt trùng, nước trái cây
UHT (Ultra High Temp) 135–150°C 1–4 giây Sữa tiệt trùng lâu dài, kem đóng hộp

Phương pháp UHT cho phép sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ phòng lên đến vài tháng mà không cần chất bảo quản. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kiểm soát chặt chẽ, khiến chi phí sản xuất cao hơn các phương pháp truyền thống.

Cơ chế tiêu diệt vi sinh vật

Nhiệt độ là yếu tố cốt lõi trong thanh trùng. Khi thực phẩm được đun nóng đến một mức nhiệt nhất định, cấu trúc protein của vi sinh vật sẽ bị biến tính và phá hủy, dẫn đến mất chức năng sống. Ngoài ra, màng tế bào và enzyme của vi sinh vật cũng bị tổn thương không thể phục hồi, khiến chúng không thể sinh sôi hoặc gây bệnh.

Hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn trong thanh trùng có thể mô hình hóa theo phương trình động học bậc nhất:

N=N0ektN = N_0 \cdot e^{-kt}

Trong đó:

  • N: số lượng vi sinh vật còn lại sau khi xử lý
  • N₀: số lượng vi sinh vật ban đầu
  • k: hằng số phụ thuộc vào nhiệt độ và loại vi sinh vật
  • t: thời gian xử lý

Khi tăng nhiệt độ, giá trị của k tăng, nghĩa là vi sinh vật bị tiêu diệt nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian kéo dài, thực phẩm có thể mất đi một phần giá trị dinh dưỡng hoặc thay đổi cảm quan như mùi vị, màu sắc.

Do đó, thanh trùng luôn cần đạt được “điểm cân bằng” giữa hiệu quả tiêu diệt và bảo toàn chất lượng sản phẩm. Kỹ thuật viên thường sử dụng khái niệm “giá trị D” – thời gian cần thiết để giảm 90% số lượng vi sinh vật tại một nhiệt độ cố định – như công cụ chuẩn hóa quá trình.

So sánh thanh trùng và tiệt trùng

Thanh trùng và tiệt trùng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm. Cả hai đều là phương pháp xử lý nhằm tiêu diệt vi sinh vật, nhưng mục tiêu, mức độ và ứng dụng lại rất khác nhau. Trong khi thanh trùng hướng đến tiêu diệt phần lớn vi khuẩn gây hại mà vẫn giữ lại vi sinh vật không gây bệnh và các đặc tính cảm quan của sản phẩm, thì tiệt trùng là quá trình loại bỏ hoàn toàn mọi vi sinh vật sống, bao gồm cả bào tử – dạng đề kháng mạnh nhất.

Sự khác biệt rõ nhất giữa hai phương pháp thể hiện qua nhiệt độ xử lý. Thanh trùng thường không vượt quá 100°C, trong khi tiệt trùng sử dụng nhiệt độ từ 110°C đến 135°C trong nồi hấp áp suất hoặc điều kiện tiệt trùng công nghiệp.

Tiêu chí Thanh trùng Tiệt trùng
Nhiệt độ xử lý 60–100°C 110–135°C
Thời gian xử lý Vài giây đến vài phút Vài phút đến hàng giờ
Khả năng tiêu diệt vi sinh Loại bỏ phần lớn vi sinh vật gây bệnh Tiêu diệt hoàn toàn mọi vi sinh vật
Tác động đến chất lượng Ít ảnh hưởng cảm quan, dinh dưỡng Có thể làm biến đổi hương vị, màu sắc
Thời hạn bảo quản Ngắn đến trung bình (tủ mát) Dài hạn (nhiệt độ phòng)

Tiệt trùng thường được áp dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, sản phẩm y tế, sữa công thức cho trẻ sơ sinh hoặc các thực phẩm đặc biệt cần kéo dài thời hạn sử dụng mà không cần bảo quản lạnh.

Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm

Một trong những ưu điểm lớn nhất của thanh trùng là khả năng giữ lại các đặc tính ban đầu của thực phẩm như màu sắc, hương thơm, cấu trúc và giá trị dinh dưỡng. Tuy nhiên, quá trình này vẫn gây ra một số thay đổi nhất định, đặc biệt là đối với các vitamin nhạy nhiệt hoặc hợp chất dễ phân hủy dưới tác động của nhiệt độ.

Các ảnh hưởng thường gặp bao gồm:

  • Giảm hàm lượng vitamin C, vitamin B1 và axit folic
  • Làm mất một phần enzyme tự nhiên có lợi trong sữa hoặc nước ép
  • Thay đổi mùi vị nhẹ nếu xử lý quá nhiệt hoặc sai thông số

Dù vậy, mức ảnh hưởng này được xem là chấp nhận được nếu so với lợi ích bảo vệ người tiêu dùng khỏi nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Trong hầu hết các sản phẩm thanh trùng, giá trị dinh dưỡng cơ bản như protein, lipid và carbohydrate gần như không thay đổi.

Vai trò trong an toàn thực phẩm

Thanh trùng là một trong những biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất trong hệ thống đảm bảo an toàn thực phẩm toàn cầu. Theo CDC, sữa chưa thanh trùng có khả năng mang theo hơn 20 loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có thể gây bệnh nghiêm trọng, trong đó có cả Campylobacter, SalmonellaBrucella.

Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), thanh trùng thường được xem là điểm kiểm soát tới hạn – nơi phải được giám sát liên tục để đảm bảo điều kiện xử lý đạt yêu cầu. Dữ liệu nhiệt độ và thời gian được ghi nhận tự động, và bất kỳ sai lệch nào đều dẫn đến việc hủy lô hàng để tránh rủi ro an toàn thực phẩm.

Nhiều trường hợp ngộ độc tập thể trong lịch sử có liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm không được thanh trùng hoặc xử lý không đúng cách. Do đó, thanh trùng đóng vai trò then chốt trong phòng chống dịch bệnh lây lan qua thực phẩm.

Ứng dụng công nghệ hiện đại trong thanh trùng

Song song với phương pháp nhiệt truyền thống, các công nghệ thanh trùng hiện đại không nhiệt đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Các công nghệ này sử dụng nguyên lý vật lý để tiêu diệt vi sinh vật mà không làm nóng thực phẩm đến mức có thể làm thay đổi chất lượng cảm quan.

  • HPP (High Pressure Processing): Áp suất cao lên tới 600 MPa phá vỡ màng tế bào vi sinh vật
  • PEF (Pulsed Electric Fields): Trường điện mạnh làm gián đoạn màng tế bào vi khuẩn
  • UV-C: Chiếu xạ tia cực tím để vô hiệu hóa DNA vi khuẩn

Những công nghệ này đang được ứng dụng trong ngành nước ép trái cây tươi, smoothie, thực phẩm “ready-to-eat” và các sản phẩm hữu cơ, nơi mà người tiêu dùng yêu cầu cao về giữ nguyên vị và không dùng chất bảo quản.

Xu hướng và triển vọng tương lai

Với nhu cầu tiêu thụ thực phẩm an toàn, sạch và ít chế biến ngày càng tăng, công nghệ thanh trùng cũng đang tiến tới các giải pháp tối ưu hơn về năng lượng, hiệu quả và khả năng bảo tồn vi chất. Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào mô hình hóa quá trình thanh trùng bằng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và cảm biến thông minh nhằm tự động hóa và cá nhân hóa xử lý theo từng loại sản phẩm cụ thể.

Bên cạnh đó, xu hướng sản xuất xanh – giảm phát thải CO₂, tiết kiệm nước và năng lượng – cũng thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ thanh trùng không nhiệt, cũng như các thiết bị thanh trùng thế hệ mới có khả năng tái sử dụng nhiệt dư hoặc tích hợp với nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời.

Các công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm như Tetra Pak, GEA, và Hiperbaric đã và đang đầu tư mạnh vào công nghệ thanh trùng áp suất cao và hệ thống giám sát dữ liệu theo thời gian thực.

Tài liệu tham khảo

  1. Food and Drug Administration (FDA). Milk Pasteurization. https://www.fda.gov/food/buy-store-serve-safe-food/milk-pasteurization
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Raw Milk Questions and Answers. https://www.cdc.gov/foodsafety/rawmilk/raw-milk-questions-and-answers.html
  3. European Food Safety Authority (EFSA). Food processing technologies. https://www.efsa.europa.eu/en/topics/topic/food-processing-technologies
  4. Fellows, P. (2009). Food Processing Technology: Principles and Practice. Woodhead Publishing.
  5. Ramesh, M.N. (2007). Food Preservation by Moist Heat. In: Processing and Preservation of Foods, CRC Press.
  6. Hiperbaric High Pressure Technologies. HPP for Food Safety and Shelf-life. https://www.hiperbaric.com/en/hpp/
  7. Tetra Pak. UHT processing of milk. https://www.tetrapak.com/solutions/processing/milk/uht-processing

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thanh trùng:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Các tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 9 Số 5 - Trang 641-650 - 1991
Tóm tắtViệc hình thành xương và sụn trong phôi và quá trình sửa chữa và thay thế ở người lớn liên quan đến thế hệ của một số lượng nhỏ tế bào được gọi là tế bào gốc trung mô. Những tế bào này phân chia, và thế hệ con của chúng trở nên gắn kết với một con đường kiểu hình đặc trưng cụ thể, một dòng tế bào với các bước riêng biệt và, cuối cùng, các tế bào giai đoạn cu...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #h-----hình thành xương và sụn #sửa chữa mô xương #điều trị tế bào tự thân #phân lập tế bào gốc
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Thành lập và đặc trưng của dòng tế bào u lympho mô bào người (U‐937) Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 17 Số 5 - Trang 565-577 - 1976
Tóm tắtMột dòng tế bào huyết học người (U‐937) với các đặc điểm ngoại lệ đã được phân lập từ một bệnh nhân mắc bệnh u lympho mô bào toàn thân. Hình thái của dòng tế bào này giống hệt với tế bào khối u trong dịch màng phổi từ đó dòng tế bào được chiết xuất. Kể từ khi virus Epstein‐Barr (EBV) mang các dòng tế bào lymphoblastoid diploid không liên quan đến dân số khối...... hiện toàn bộ
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Mô Hình Chuyển Động Địa Chấn NGA cho Thành Phần Ngang Trung Bình Hình Học của PGA, PGV, PGD và Phổ Phản Ứng Đàn Hồi Tuyến Tính Giảm Dần 5% cho Các Khoảng Thời Gian Từ 0.01 đến 10 s Dịch bởi AI
Earthquake Spectra - Tập 24 Số 1 - Trang 139-171 - 2008
Chúng tôi trình bày một mô hình chuyển động địa chấn thực nghiệm mới cho PGA, PGV, PGD và phổ phản ứng đàn hồi tuyến tính giảm dần 5% cho các khoảng thời gian từ 0.01–10 giây. Mô hình được phát triển như một phần của dự án PEER Next Generation Attenuation (NGA). Chúng tôi đã sử dụng một tập con của cơ sở dữ liệu PEER NGA, trong đó chúng tôi loại trừ các bản ghi và trận động đất mà được ch...... hiện toàn bộ
Các thành viên trong siêu họ TGF-β và sự phát triển của nang buồng trứng Dịch bởi AI
Reproduction - Tập 132 Số 2 - Trang 191-206 - 2006
Trong những năm gần đây, đã có những tiến bộ đáng chú ý trong việc khám phá các cơ chế kiểm soát nội buồng trứng phức tạp, phối hợp với các tín hiệu toàn thân, phối hợp việc tuyển chọn, lựa chọn và tăng trưởng của các nang từ giai đoạn nguyên thủy đến giai đoạn rụng trứng và hình thành hoàng thể. Một số lượng lớn các yếu tố tăng trưởng, nhiều yếu tố thuộc siêu họ yếu tố tăng trưởng chuyển ...... hiện toàn bộ
Tìm kiếm bản sắc in vivo của tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 26 Số 9 - Trang 2287-2299 - 2008
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong hiểu biết về tế bào gốc trưởng thành (ASCs) trong vài năm qua, nhưng hoạt động tự nhiên của chúng in vivo vẫn còn chưa rõ ràng. Tế bào gốc trung mô (MSCs), một trong những loại ASC hứa hẹn nhất cho các liệu pháp dựa trên tế bào, chủ yếu được định nghĩa bằng các xét nghiệm chức năng sử dụng tế bào được nuôi cấy. Việc định nghĩa MSCs in vitro làm tăng độ phức tạp cho...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô; tế bào gốc trưởng thành; khoang MSC; hệ thống miễn dịch; sửa chữa mô
Tác động miễn dịch của tế bào gốc trưởng thành có nguồn gốc từ mô mỡ ở người: So sánh với tế bào gốc trung mô từ tủy xương Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 129 Số 1 - Trang 118-129 - 2005
Tóm tắtGiống như tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BM‐MSCs), tế bào gốc trưởng thành có nguồn gốc từ mô adipose (ADAS) có khả năng biệt hóa thành nhiều dòng khác nhau và thể hiện tiềm năng trị liệu cho việc sửa chữa các mô bị tổn thương. Việc sử dụng tế bào gốc đồng loại có thể mở rộng sự quan tâm đến liệu pháp của chúng, miễn là các tế bào được ghép có thể được cơ...... hiện toàn bộ
Dược động học dân số của Colistin Methanesulfonate và Colistin hình thành ở bệnh nhân nặng trong một nghiên cứu đa trung tâm: Đưa ra gợi ý liều cho từng loại bệnh nhân Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 55 Số 7 - Trang 3284-3294 - 2011
TÓM TẮT Trong bối cảnh ngày càng xuất hiện nhiều tác nhân vi khuẩn Gram âm kháng đa kháng sinh và sự thiếu hụt các thuốc mới để điều trị các nhiễm trùng này, colistin (được sử dụng dưới dạng tiền dược không hoạt động là colistin methanesulfonate [CMS]) đã nổi lên như một lựa chọn điều trị, đặc biệt cho các bệnh nhân nặng. Có rất ít dữ liệu dược động học (PK) sẵn c...... hiện toàn bộ
#Colistin Methanesulfonate #dược động học dân số #bệnh nhân nặng #thay thế thận #Gram âm kháng đa kháng sinh.
Tổng số: 718   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10